EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parametrial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parametrial
parametrial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bên dạ con; bao dạ con
← Xem thêm từ parameters
Xem thêm từ parametric →
Từ vựng liên quan
AM
am
me
met
p
pa
par
para
ra
ram
ri
ria
rial
tri
trial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…