EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Non performings loans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Non performings loans
Non performings loans
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Những khoản vay không thực hiện đúng hợp đồng.
← Xem thêm từ Non performings assets
Xem thêm từ non-periodic →
Từ vựng liên quan
an
er
for
form
forming
in
lo
Loan
loan
loans
mi
min
ming
n
no
non
on
or
pe
per
perform
performing
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…