ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Non performings assets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Non performings assets


Non performings assets

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Những tài sản không sinh lợi.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…