EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nonconformist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nonconformist
nonconformist /'nɔnkən'fɔ:mist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người không theo lề thói
người không theo quốc giáo
← Xem thêm từ nonconforming
Xem thêm từ nonconformists →
Từ vựng liên quan
co
con
conform
conformist
for
form
is
mi
mis
mist
n
nco
no
non
on
or
rm
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…