ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nonconformity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nonconformity


nonconformity /'nɔnkən'fɔ:miti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không theo lề thói
  sự không theo quốc giáo; môn phái những người không theo quốc giáo (ở Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…