EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Normal variable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Normal variable
Normal variable
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Biến thông thường.
+ Là một biến ngẫu nhiên có phân phối chuẩn.
← Xem thêm từ Normal unemployment
Xem thêm từ normalcies →
Từ vựng liên quan
ab
able
aria
bl
ma
n
no
nor
Norm
norm
normal
or
ri
ria
rm
Variable
variable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…