ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ normalise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng normalise


normalise /'nɔ:məlaiz/ (normalise) /'nɔ:məlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thông thường hoá, bình thường hoá
  tiêu chuẩn hoá

Các câu ví dụ:

1. Violence against women But Indriyati Suparno, a commissioner from the government-backed National Commission on Violence Against Women, said the app was trying to "normalise polygamy".


Xem tất cả câu ví dụ về normalise /'nɔ:məlaiz/ (normalise) /'nɔ:məlaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…