EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
normalisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
normalisation
normalisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thông thường hoá, sự bình thường hoá
sự tiêu chuẩn hoá
← Xem thêm từ normalcy
Xem thêm từ normalise →
Từ vựng liên quan
at
ion
is
li
ma
n
no
nor
Norm
norm
normal
on
or
rm
sa
sat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…