EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nuclear family
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nuclear family
nuclear family
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân
← Xem thêm từ nuclear disarmament
Xem thêm từ nuclear power →
Từ vựng liên quan
AM
am
clear
ea
ear
fa
fam
family
lea
mi
mil
n
nu
nuclear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…