EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nuclear power
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nuclear power
nuclear power /'nju:kliə'pauə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
năng lượng hạt nhân (nguyên tử)
cường quốc nguyên tử, cường quốc hạt nhân
← Xem thêm từ nuclear family
Xem thêm từ nuclear-powered →
Từ vựng liên quan
clear
ea
ear
er
lea
n
nu
nuclear
ow
owe
po
pow
power
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…