ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nuclear-powered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nuclear-powered


nuclear-powered /'nju:kliə'pauəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy (tàu...)

Các câu ví dụ:

1. The Theodore Roosevelt was the fourth Nimitz-class nuclear-powered aircraft carrier to be acquired by the U.

Nghĩa của câu:

Theodore Roosevelt là tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân lớp Nimitz thứ tư được Mỹ mua lại.


Xem tất cả câu ví dụ về nuclear-powered /'nju:kliə'pauəd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…