EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nuclear winter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nuclear winter
nuclear winter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mùa đông hạt nhân
← Xem thêm từ nuclear war
Xem thêm từ nucleate →
Từ vựng liên quan
clear
ea
ear
er
in
inter
lea
n
nt
nu
nuclear
win
winter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…