EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nucleate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nucleate
nucleate /'nju:kliit - 'nju:klieit/
Phát âm
Ý nghĩa
'nju:klieit/
tính từ
(như) nuclear
ngoại động từ
cấu tạo hạt nhân (trong sự kết tinh...)
← Xem thêm từ nuclear winter
Xem thêm từ nucleated →
Từ vựng liên quan
at
ate
cleat
ea
eat
lea
leat
n
nu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…