ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nursery rhymes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nursery rhymes


nursery rhymes /'nə:sri'raimz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…