EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nursery rhymes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nursery rhymes
nursery rhymes /'nə:sri'raimz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo
← Xem thêm từ nursery nurse
Xem thêm từ nursery school →
Từ vựng liên quan
er
me
mes
n
nu
nurse
nurser
nursery
rh
rhyme
rhymes
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…