EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nurseryman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nurseryman
nurseryman /'nə:srimən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trông nom vườn ương
← Xem thêm từ nurserymaids
Xem thêm từ nurserymen →
Từ vựng liên quan
an
er
ma
man
n
nu
nurse
nurser
nursery
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…