EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nursing bottle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nursing bottle
nursing bottle /'nə:siɳ'bɔtl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình sữa (cho trẻ nhỏ)
← Xem thêm từ nursing
Xem thêm từ nursing home →
Từ vựng liên quan
bo
bottle
in
n
nu
nursing
ot
si
sin
sing
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…