EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nursing home
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nursing home
nursing home /'nə:siɳhoum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng
← Xem thêm từ nursing bottle
Xem thêm từ nursling →
Từ vựng liên quan
ho
home
in
me
n
nu
nursing
om
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…