ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ observatories

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng observatories


observatory /əb'zə:vətri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đài thiên văn
  đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…