EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
observatories
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
observatories
observatory /əb'zə:vətri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đài thiên văn
đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh
← Xem thêm từ observations
Xem thêm từ observatory →
Từ vựng liên quan
at
bs
bse
er
o
ob
or
ri
rv
se
to
tor
tori
Tories
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…