ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ observations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng observations


observation /,ɔbzə:'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi
observation post → trạm quan sát
to keep someone under observation → theo dõi ai
  khả năng quan sát, năng lực quan sát
a man of no observation → người không có năng lực quan sát
  lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy
  lời bình phẩm
  (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi
  sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời

@observation
  (thống kê) sự quan sát, sự quan trắc
  extreme o. giá trị quan sát biên
  incomplete o. quan sát không đầy đủ
  statistical o. quan sát thống kê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…