EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
occupier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
occupier
occupier /'ɔkjupaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chiếm giữ, người chiếm cứ, người chiếm lĩnh
← Xem thêm từ occupied
Xem thêm từ occupiers →
Từ vựng liên quan
cc
cup
er
o
oc
pi
pie
pier
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…