EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ocelliferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ocelliferous
ocelliferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có mắt đơn
← Xem thêm từ ocelli
Xem thêm từ ocelligerous →
Từ vựng liên quan
ce
cell
el
ell
er
if
li
life
lifer
o
oc
ocelli
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…