ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oculated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oculated


oculated /'ɔsəleit/ (ocellated) /'ɔsəleitd/ (oculate) /'ɔkjuleit/ (oculated) /'ɔkjuleitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…