ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ off-beat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng off-beat


off-beat /'ɔ:f'bi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấn vào nhịp
  (âm nhạc) ja
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khác thường, dị thường, kỳ cục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…