EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
off-black
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
off-black
off-black /'ɔ:f'blæk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đen nhờ nhờ
← Xem thêm từ off-beat
Xem thêm từ off-brand →
Từ vựng liên quan
ac
bl
black
la
lac
lack
o
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…