EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
off-brand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
off-brand
off-brand
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn
← Xem thêm từ off-black
Xem thêm từ off-broadway →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
br
bra
bran
brand
o
of
off
ra
ran
rand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…