EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
off year
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
off year
off year /'ɔ:f'jə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm
năm không có bầu cử quan trọng
← Xem thêm từ off-white
Xem thêm từ off-year →
Từ vựng liên quan
ea
ear
o
of
off
ye
yea
year
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…