ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ off year

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng off year


off year /'ɔ:f'jə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm
  năm không có bầu cử quan trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…