ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ off-year

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng off-year


off-year

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  năm mất mùa
* danh từăm hoạt động kém (xí nghiệp)
an off year for arms sale →năm bán võ khí ế ẩm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…