ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oftentimes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oftentimes


oftentimes /'ɔ:fn/ (oftentimes) /'ɔ:fntaimz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thường, hay, luôn, năng
I often come to see him → tôi hay đến thăm anh ấy
often and often → luôn luôn, thường thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…