EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ohmmeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ohmmeter
ohmmeter /'oum,mi:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cái đo ôm
← Xem thêm từ ohmic
Xem thêm từ ohmmeters →
Từ vựng liên quan
er
me
met
mete
meter
o
oh
ohm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…