EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oil-painting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oil-painting
oil-painting /'ɔil'peintiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu
tranh sơn dầu
← Xem thêm từ oil-painter
Xem thêm từ oil-palm →
Từ vựng liên quan
ai
in
nt
o
oil
pa
pain
paint
painting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…