EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oil plant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oil plant
oil plant /'ɔilplɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây có dầu
← Xem thêm từ oil-paper
Xem thêm từ oil-plant →
Từ vựng liên quan
an
ant
la
lan
nt
o
oil
pl
pla
plan
plant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…