EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oilengine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oilengine
oilengine /'ɔil,endʤin/ (oil-engine) /'ɔil,endʤin/
Phát âm
Ý nghĩa
engine) /'ɔil,endʤin/
danh từ
máy chạy dầu
← Xem thêm từ oiled
Xem thêm từ oiler →
Từ vựng liên quan
en
eng
engine
gi
gin
in
o
oil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…