ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ old-womanly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng old-womanly


old-womanly /'ould'wuməniʃ/ (old-womanly) /'ould'wumənli/

Phát âm


Ý nghĩa

 womanly) /'ould'wumənli/

tính từ


  như bà già, có vẻ bà già
  hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị
  nhút nhát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…