EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oleographs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oleographs
oleograph /'ouliougrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tranh in dầu
← Xem thêm từ oleographic
Xem thêm từ oleography →
Từ vựng liên quan
graph
graphs
leo
o
ole
oleo
oleograph
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…