ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oleographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oleographic


oleographic /,ouliou'græfik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuật in tranh dầu; như tranh in dầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…