ex. Game, Music, Video, Photography

On July 1, ANA had paid more than VND2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ana. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On July 1, ana had paid more than VND2.

Nghĩa của câu:

ana


Ý nghĩa

@ana /'ɑ:nə/
* danh từ
- bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay
- (số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…