EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ondoscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ondoscope
ondoscope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy hiện sóng; máy hiện dao dòng
← Xem thêm từ ondometers
Xem thêm từ one →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
do
dos
o
on
op
ope
os
pe
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…