ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oneself

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oneself


oneself /wʌn'self/

Phát âm


Ý nghĩa

* đại từ phản thân
  bản thân mình, tự mình, chính mình
to speak of oneself → nói về bản thân mình
to think to oneself → tự nghĩ
to come to oneself
  tỉnh lại, hồi tỉnh
  tỉnh trí lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…