ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ontogeneses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ontogeneses


ontogenesis /'ɔntou'dʤenisis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) sự phát triển cá thể ((cũng) ontogeny)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…