EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-faced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-faced
open-faced /'oupn'feist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt
← Xem thêm từ open-eyed
Xem thêm từ open-handed →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
en
fa
face
faced
o
op
ope
open
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…