EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-handed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-handed
open-handed /'oupn'hændid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rộng rãi, hào phóng
← Xem thêm từ open-faced
Xem thêm từ open-handedly →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
en
ha
han
hand
handed
o
op
ope
open
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…