EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-handedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-handedly
open-handedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
rộng rãi, hào phóng
← Xem thêm từ open-handed
Xem thêm từ open-handedness →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
en
ha
han
hand
handed
o
op
ope
open
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…