ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ open-handedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng open-handedness


open-handedness /'oupn'hændidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính rộng rãi, tính hào phóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…