EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-question
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-question
open-question
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp
← Xem thêm từ open-prison
Xem thêm từ open-sandwich →
Từ vựng liên quan
en
est
ion
o
on
op
ope
open
pe
pen
qu
quest
question
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…