ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ operands

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng operands


operand

Phát âm


Ý nghĩa

  toán hạng

  (máy tính) ôpêran

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…