ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ operant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng operant


operant

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có hiệu lực
  có thể quan sát được / đo được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…