ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ operas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng operas


opera /'ɔpərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều của opus

danh từ


  Opêra
  ((thường) the opera) nghệ thuật opêra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…