optical /'ɔptikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác
(thuộc) quang học
Các câu ví dụ:
1. Apple suppliers taking the biggest hits to their stock included Genius Electronic optical Co Ltd (3406.
Xem tất cả câu ví dụ về optical /'ɔptikəl/