ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ optical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng optical


optical /'ɔptikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác
  (thuộc) quang học

Các câu ví dụ:

1. Apple suppliers taking the biggest hits to their stock included Genius Electronic optical Co Ltd (3406.


Xem tất cả câu ví dụ về optical /'ɔptikəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…