EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
optical art
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
optical art
optical art
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nghệ thuật ảo thị
← Xem thêm từ optical
Xem thêm từ optical illusion →
Từ vựng liên quan
art
cal
ic
o
op
opt
optic
optical
pt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…