EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
optical illusion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
optical illusion
optical illusion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ảo thị, ảo giác
← Xem thêm từ optical art
Xem thêm từ optically →
Từ vựng liên quan
cal
ic
ill
illusion
ion
LUS
o
on
op
opt
optic
optical
pt
si
ti
tic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…